Có 2 kết quả:
入选 rù xuǎn ㄖㄨˋ ㄒㄩㄢˇ • 入選 rù xuǎn ㄖㄨˋ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be chosen
(2) to be elected as
(2) to be elected as
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be chosen
(2) to be elected as
(2) to be elected as
Bình luận 0